Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bustle about


verb
move or cause to move energetically or busily (Freq. 1)
- The cheerleaders bustled about excitingly before their performance
Syn:
bustle, hustle
Derivationally related forms:
hustle (for: hustle), bustle (for: bustle)
Hypernyms:
move
Entailment:
rush, hotfoot, hasten, hie, speed,
speed, pelt along, rush along, cannonball along, bucket along,
belt along, step on it
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.